Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきづく
N4
づらい
Khó mà...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...