Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきとうごう
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Nghe nói
という
Nghe nói
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...