Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきなり結婚生活
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được