Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきものがかりの歌ものばかり
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
ものだから
Tại vì
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất