Kết quả tra cứu ngữ pháp của いくほど
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
にくい
Khó...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,