Kết quả tra cứu ngữ pháp của いくよ・くるよのはりきりフライデー
N5
は~より
Hơn...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
よりも
Hơn...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất