Kết quả tra cứu ngữ pháp của いけぞんざい
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
わざわざ
Cất công
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự