Kết quả tra cứu ngữ pháp của いけない!ルナ先生
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N2
に先立って
Trước khi
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi