Kết quả tra cứu ngữ pháp của いけながあいみ
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
てはいけない
Không được làm