Kết quả tra cứu ngữ pháp của いこいの広場駅
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không