Kết quả tra cứu ngữ pháp của いごこち満点
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi