Kết quả tra cứu ngữ pháp của いごもり祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
よりも
Hơn...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý