Kết quả tra cứu ngữ pháp của いさましいちびのトースター
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
及び
Và...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
びる
Trông giống
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...