Kết quả tra cứu ngữ pháp của いざよい (柴咲コウの曲)
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
わざわざ
Cất công
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể