Kết quả tra cứu ngữ pháp của いしかり (フェリー・3代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....