Kết quả tra cứu ngữ pháp của いしかり (護衛艦)
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...