Kết quả tra cứu ngữ pháp của いしころ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà