Kết quả tra cứu ngữ pháp của いしだまお
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...