Kết quả tra cứu ngữ pháp của いしだみつにゃん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo