Kết quả tra cứu ngữ pháp của いしゆみ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...