Kết quả tra cứu ngữ pháp của いじり
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...