Kết quả tra cứu ngữ pháp của いじわるな恋
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
終わる
Làm... xong
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...