Kết quả tra cứu ngữ pháp của いじわるばあさん
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...