Kết quả tra cứu ngữ pháp của いじわる看護婦
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...