Kết quả tra cứu ngữ pháp của いすうたい
N5
たいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
やすい
Dễ...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...