Kết quả tra cứu ngữ pháp của いすゞ歌うヘッドライト〜コックピットのあなたへ〜
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N5
たいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...