Kết quả tra cứu ngữ pháp của いずも農業協同組合
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...