Kết quả tra cứu ngữ pháp của いず型巡視船 (初代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng