Kết quả tra cứu ngữ pháp của いそしお (潜水艦・2代)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...