Kết quả tra cứu ngữ pháp của いそなみ (護衛艦)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà