Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたすけ古墳
N5
たいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...