Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたずらきつつき
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho