Kết quả tra cứu ngữ pháp của いただきもの
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
ものだから
Tại vì
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...