Kết quả tra cứu ngữ pháp của いたる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho