Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちごんはんく
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ