Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちにのさんにん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả