Kết quả tra cứu ngữ pháp của いちろくぎんこう
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...