Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっかくじゅう座の恒星の一覧
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...