Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっさんかたんそ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
たぶん
Có lẽ