Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっしょけんめいに
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
っけ
Nhỉ