Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっしょにごはん。
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với