Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっちだんけつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...