Kết quả tra cứu ngữ pháp của いって
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào