Kết quả tra cứu ngữ pháp của いってみたいな
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến