Kết quả tra cứu ngữ pháp của いってらっしゃ〜い! (ラジオ番組)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...