Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか、その日が来る日まで…
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
のが~です
Thì...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
まるで
Cứ như
N2
以来
Kể từ khi