Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか、届く、あの空に。
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì