Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか、眠りにつく日
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
について
Về...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý