Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつかこの雨がやむ日まで
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
のが~です
Thì...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng