Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつかまた逢える
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không